• [ 導入 ]

    n

    sự đưa vào (sử dụng, áp dụng.v.v...)/sự giới thiệu

    [ 導入する ]

    vs

    giới thiệu
    西洋文化を導入する: Giới thiệu văn hóa phương Tây
    đưa vào (sử dụng, áp dụng.v.v...)
    コンピューターを導入して事務の効率化を図る。: Đưa máy vi tính vào sử dụng để nâng cao hiệu suất công việc.

    Kinh tế

    [ 導入 ]

    khởi đầu/khai trương [launch (BUS)]
    Category: Marketing [マーケティング]

    [ 導入 ]

    sự đưa vào [introduce, incorporate]

    Tin học

    [ 導入 ]

    cài đặt [installation (vs)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X