• [ 同封 ]

    n

    sự gửi kèm theo

    [ 同封する ]

    vs

    gửi kèm theo
    同封した写真は末の娘の撮ったものです: Bức ảnh tôi gửi kèm theo đây là do con gái út của tôi chụp.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X