• [ 同胞 ]

    / ĐỒNG BÀO /

    n

    đồng bào/người cùng một nước

    Tin học

    [ 同報 ]

    phát quảng bá/truyền quảng bá [broadcast/multi-destination delivery]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X