• [ 動揺する ]

    vs

    xao xuyến
    xao động
    rung
    lung lạc
    lay chuyển
    lay
    khắc khoải
    dùng dằng
    đưa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X