• [ 銅メダル ]

    n

    huy chương đồng
    男子1500メートルで銅メダルを獲得する :dành được huy chương đồng ở cự ly 1.500m nam
    持ち直して銅メダルを獲得する :gắng hết sức để dành huy chương đồng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X