• [ 度胸 ]

    n

    sự dũng cảm/sự can đảm/sự gan góc
    それだけの度胸があるなら、いいよそのまま高飛び込み台から飛び降りてみろ :đi thẳng và bay qua tấm bảng cao kia nếu mày đủ dũng cảm
    子どもが手に負えなくなる前に度胸を据えてかかる :hãy tỉnh lại trước khi anh không thể kiểm soát được con cái nữa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X