• [ 退く ]

    v5k, vi

    thoái
    rút

    []

    n

    thuốc độc/độc
    金の杯に入っていても毒は毒。 :Thuốc độc chỉ là thuốc độc dù cho nó được đựng trong cốc vàng
    ネズミ用の毒 :bả chuột
    mầm bệnh
    ハチミツのような甘い舌の陰には、毒々しい心あり。 :miệng nam mô, bụng bồ dao găm// lưỡi ngọt ngào như mật nhưng tâm địa lại có mầm độc
    độc hại/có hại
    この本は子供に毒: quyển sách này có hại đối với trẻ em

    []

    n

    độc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X