• [ 毒ガス ]

    n

    khí độc
    hơi độc
    毒ガスの放出があり人々は避難した :Hơi độc tỏa ra, người người chạy trốn
    彼は北部の住民を毒ガスで殺した :Hắn giết những người phía Bắc bằng khí độc.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X