• [ 毒殺 ]

    n

    sự đầu độc/sự đánh bả
    環境に悪影響を与えずにその生き物を毒殺する :phun độc sâu bọ mà không làm hại môi trường
    ワインに~を入れて(人)を毒殺しようとする :cố đầu độc ai bằng cách bỏ gì đó vào rượu

    [ 毒殺する ]

    vs

    đầu độc/đánh bả
    ねずみを毒殺する: đánh bả chuột

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X