• [ 読書 ]

    n

    sự đọc sách/việc đọc sách
    おかしなことに、彼女は読書が嫌いなのに週の何日かを図書館で過ごす :Thật là kì lạ, cô ấy dành nhiều ngày trong tuần để lên thư viện đọc sách trong khi thậm chí cô ấy còn nghĩ rằng cô ấy chẳng hứng thú gì với việc đọc sách.
    メグは料理、政治、水泳に読書と多くのことに興味を持っていた :Meg là người có nhiều sở thích. Cô
    đọc sách

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X