• [ 独占 ]

    n

    độc quyền/sự độc chiếm
    合法的な暴力の独占 :giành độc quyền bạo lực hợp pháp
    市内電話回線の独占 :độc chiếm đường dây điện thoại trong thành phố
    độc chiếm

    Kinh tế

    [ 独占 ]

    lũng đoạn/độc quyền [monopoly]
    Category: Ngoại thương [対外貿易]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X