• [ 毒草 ]

    n

    loại cây độc
    毒草類 :loại cây độc dược

    [ 独創 ]

    n

    sự tự sáng tác
    彼の独創した酒の製法: cách nấu rượu do ông ta nghĩ ra

    [ 独奏 ]

    n

    sự độc tấu
    そのバイオリン奏者は偉大な独奏者だった :Nghệ sĩ violon đó là một người độc tấu vĩ đại
    協奏曲の独奏者 :người độc tấu bản công xéc tô
    độc tấu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X