• [ 独断 ]

    n

    sự độc đoán
    ほかに意見を求めず独断的な行動をする :hành động độc đoán mà không cần tham khảo ý kiến người khác
    この点については少々私の独断になりますが :Tôi hơi có thành kiến ở đây, nhưng...

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X