• [ 独立 ]

    adj-na

    độc lập
    独立・中立・平和・協力のカンボジアのための民族統一戦線 :mặt trận thống nhất dân tộc vì 1 Campuchia độc lập, trung lập, hòa bình và hợp tác
    テキサスはアメリカ合衆国の歴史において重要な役割を果たした。テキサスは1836年にメキシコから独立し、9年後に28番目の州として連邦に加入した :Texas đóng một vai trò quan trọng trong lịch sử nước Mỹ. Nó tuyên bố đ

    n

    sự độc lập
    不利益事業を分離独立させる :đóng cửa một hãng làm ăn thua lỗ
    年配者を財政的に独立させておく :giữ cho những người già không bị lệ thuộc về tài chính

    [ 独立する ]

    vs

    độc lập
    世界中で多くの国が独立した: trên thế giới có nhiều nước đã độc lập

    Kinh tế

    [ 独立 ]

    tách
    Category: Luật

    Tin học

    [ 独立 ]

    độc lập [mutually independent]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X