• [ 退ける ]

    v1

    lấy đi/lấy ra
    手でがれきをどける :Cậy gạch bằng tay
    に積もった雪をどける :Dọn tuyết chất đầy ~ đi.
    đuổi khỏi/đẩy ra
    エリザベス一世は侍女たちを退けて, 私室で単独でその使者に会った. :Nữ hoàng Elizabeth 1 đuổi nữ tì ra ngoài và gặp riêng vị Đại sứ đó trong phòng của người.
    怒濤のように寄せくる敵軍を退けることはできなかった. :Chúng ta không thể đánh đuổi kẻ thù đang tiến đến gần như nước triều dâng.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X