• [ 怒号 ]

    n

    tiếng gầm lên/tiếng rống lên/tiếng gầm lên vì giận dữ
    審判の判定への怒号 :phản ứng dữ dội của đám đông trước phán định của tòa án
    怒号を浴びせる :la hét trong tức giận

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X