• [ 土砂崩れ ]

    n

    sự lở đất
    でも幸い、それによる土砂崩れや津波がは起きそうにない。 :Thật may mắn, ở đây không có lở đất và sóng thần xảy ra như thế.
    日本各地で多数の土砂崩れが発生した。 :Có rất nhiều vùng sụt lở đất khác nhau ở Nhật Bản.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X