• [ 土壌 ]

    n

    thổ nhưỡng
    黄色の斑点がみられる土壌 :thổ nhưỡng lấm tấm màu vàng
    ジャガイモの栽培に不向きの土壌 :thổ nhưỡng không hợp để trồng khoai tây
    đất cát

    []

    n

    cá trạch

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X