• [ 土台 ]

    n, adv

    nền tảng/cơ sở/nền/móng
    家だいの土台: móng nhà
    を土台とした: lấy...làm cơ sở

    Kỹ thuật

    [ 土台 ]

    nền [base, basis, bed, foundation]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X