• [ 土瓶 ]

    n

    ấm đất
    土瓶敷き :tấm kê ấm trà

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X