• [ 土間 ]

    n

    sàn đất
    両親の家は、わらぶき屋根で土間がある :Ngôi nhà của bố mẹ tôi là nhà tranh vách đất

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X