• [ 度量衡検査官 ]

    n

    người giám định cân đo

    Kinh tế

    [ 度量衡検査官 ]

    người giám định cân đo [surveyor of weight and measures]
    Category: Ngoại thương [対外貿易]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X