• [ 努力 ]

    v1

    nỗ lực
    chí tâm

    n

    sự nỗ lực
    ~との対話を始めようとするためのたゆまぬ努力 :cố gắng không mệt mỏi để bắt đầu một cuộc đối thoại với ~
    ~するための持続的かつ協調的な努力 :nỗ lực giữ vững quyết tâm để ~

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X