• [ 努力する ]

    n

    làm lụng
    gắng
    cố gắng
    cố công
    chịu khó

    vs

    nỗ lực
    ~との安全保障上および人道上の諸問題の解決に向け努力する :nỗ lực để giải quyết các vấn đề trên cơ sở nhân đạo và đảm bảo an toàn cho ~
    ~の正式なメンバーになろうと断固として努力する :quyết tâm/nỗ lực cố gắng trở thành một thành viên chính thức của ~

    vs

    ra sức

    vs

    ráng sức

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X