• adj-na

    đầy bùn/nhão nhoét/lõng bõng/sền sệt/lõm bõm
    雨の後道路が~になる。: Sau cơn mưa, đường phố đầy bùn lõm bõm
    腐って~になった: bị thối thành nhão nhoét

    adv

    lằng nhằng (quan hệ)/dây mơ rễ má (quan hệ)
    ~(と)した人間関係: quan hệ dây mơ rễ má

    adv

    vang rền/ầm ầm
    雷が~(と)鳴る: tiếng sấm vang rền

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X