• [ 泥沼 ]

    n

    lầy
    đầm lầy
    国家財政を債務の泥沼から引き上げる :dựng nền tài chính xã hội dậy từ đầm lầy nợ nần (= tình trạng nợ đầm nợ đìa)
    泥沼から抜け出す: thoát khỏi tình trạng sa lầy/tìm thấy một con đường ra khỏi khu đầm lầy
    bùn lầy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X