• [ 内科医 ]

    / NỘI KHOA Y /

    n

    Bác sĩ nội khoa
    その内科医は名医だから、こんな軽症は両手を後ろに回していても直せるだろう :Ông bác sĩ nội khoa này quá giỏi đến mức bệnh nhẹ như vậy thì ông ấy chắp tay sau lưng cũng chữa khỏi bệnh.

    [ 内海 ]

    / NỘI HẢI /

    n

    Vịnh

    [ 内界 ]

    / NỘI GIỚI /

    n

    Thế giới bên trong/nội tâm
    内界センサー :cảm biến bên trong

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X