• [ 内角 ]

    / NỘI GIÁC /

    n

    Góc trong (bóng chày)
    彼はピッチャーの内角高めの投球によって手にデッドボールを受け、早々に退場した :Anh ấy đã phải bỏ cuộc sớm sau cú phát bóng cao tay làm bóng trượt khỏi đường biên

    [ 内閣 ]

    n

    nội các
    あと数日で、新内閣が組閣されることになっている。 :Một nội các mới sẽ được thiết lập trong vòng vài ngày sau đó.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X