• [ 内閣官房長官 ]

    / NỘI CÁC QUAN PHÒNG TRƯỜNG QUAN /

    n

    Chánh văn phòng nội các
    (人)を内閣官房長官から更迭する :lật đổ ~ từ chức chánh văn phòng nội các

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X