• [ 内規 ]

    / NỘI QUY /

    n

    Nội qui riêng/qui định riêng
    ~と内規に定められている :định ra nội quy mới là ~
    内規で~を処理する :xử lý ~ theo nội quy

    Kinh tế

    [ 内規 ]

    quy chế/quy định điạ phương/nội bộ công ty [bylaws]
    Category: Tài chính [財政]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X