• [ 内検 ]

    / NỘI KIỂM /

    n

    sự kiểm tra sơ bộ/sự xem xét trước

    [ 内見 ]

    / NỘI KIẾN /

    n

    Việc kiểm tra bên trong/việc khám xét sơ bộ
    内見する :nhìn theo quan điểm cá nhân

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X