• [ 内向的 ]

    adj-na

    sống nội tâm/hướng nội
    私は内向的になってしまった。 :Tôi có khuynh hướng sống nội tâm
    とても内向的な人 :người có xu hướng hướng nội

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X