• [ 内国 ]

    / NỘI QUỐC /

    n

    Trong nước
    内国民待遇の原則 :nguyên tắc đối xử với nhân dân trong nước
    内国郵便為替 :tỷ giá chuyển tiền trong nước

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X