• [ 内債 ]

    / NỘI TRÁI /

    n

    Hối phiếu trong nước
    内債を起こす :quyên góp/tăng các khoản vay trong nước

    [ 内妻 ]

    / NỘI THÊ /

    n

    Người vợ không hợp pháp

    [ 内済 ]

    / NỘI TẾ /

    n

    Giải quyết nội bộ (không đưa ra tòa án)
    内済にする :giải quyết mang tính chất cá nhân
    内済金 :tiền chia chác nội bộ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X