• [ 内在 ]

    / NỘI TẠI /

    n

    Nội tại/tồn tại bên trong/cố hữu
    彼の教育全体に内在するのは、精神的な価値観だ。 :Điều đọng lại trong toàn bộ quá trình học tập của anh ấy là các giá trị tinh thần.
    翻訳に内在する数々の困難 :khó khăn cố hữu của công việc dịch thuật

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X