• [ 内旨 ]

    / NỘI CHỈ /

    n

    mật chỉ

    [ 内侍 ]

    / NỘI THỊ /

    n

    Nữ tỳ phục vụ trong hậu cung

    [ 内示 ]

    / NỘI THỊ /

    n

    Thông báo không chính thức
    (人)に内示する :thông báo cho ai đó không chính thức
    各省庁にその原案を内示する :thông báo không chính thức tới các bộ và ban ngành bản dự thảo

    [ 乃至 ]

    conj

    từ đến
    費用は二万円ないし三万円です: chi phí cũng phải từ hai vạn yên đến ba vạn yên
    hoặc là
    米国ないし英国: nước mỹ hoặc là nước anh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X