• [ 内出血 ]

    n

    sự chảy máu trong
    一人の患者は極度の脳内出血を起こしていた。 :Một bệnh nhân đã bị chảy máu bên trong não
    脾臓から内出血して死亡する :tử vong do xuất huyết trong lá lách

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X