• [ 内所 ]

    / NỘI SỞ /

    n

    Nhà bếp/tình trạng tài chính

    [ 内緒 ]

    n

    cuộc sống gia đình
    内緒が苦しい: cuộc sống gia đình khó khăn

    n, adj-no

    riêng tư
    私たちは内緒で会っていた。さもないと彼女の夫が怒るからだ :Chúng tôi có cuộc gặp gỡ riêng tư. Nếu không thế chồng nàng đã điên tiết lên.

    [ 内証 ]

    / NỘI CHỨNG /

    n

    Bằng chứng bí mật/chứng cứ bí mật

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X