• [ 内傷 ]

    / NỘI THƯƠNG /

    n

    Vết thương bên trong
    腹腔内傷害 :vết thương sâu bên trong phủ tạng

    [ 内証 ]

    / NỘI CHỨNG /

    n, adj-no

    riêng tư
    これは内証だから、ここだけの話にしてほしい。 :Đây là câu chuyện riêng tư nên tôi chỉ nói thế thôi.
    (~について)内証話をする :có cuộc nói chuyện bí mật về ~

    [ 内相 ]

    / NỘI TƯƠNG /

    n

    Bộ trưởng bộ Nội Vụ
    陰の内閣の内相 :bộ trưởng bộ nội vụ mật của nội các

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X