• [ 内心 ]

    n, n-adv

    trong lòng
    nội tâm/đáy lòng
    内心を打ちあける: nói những lời từ đáy lòng

    [ 内申 ]

    n

    báo cáo nội bộ
    学校の内申点を挙げる :Tăng điểm báo cáo nội bộ của trường

    [ 内診 ]

    / NỘI CHẨN /

    n

    Nội chẩn (y học)
    子宮内診断 :Chẩn đoán tử cung
    内診室 :Phòng nội chẩn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X