• [ 内事 ]

    / NỘI SỰ /

    n

    Việc trong cung/ nội sự

    [ 内侍 ]

    / NỘI THỊ /

    n

    Nữ tỳ phục vụ trong hậu cung (có cấp bậc cao)

    [ 内治 ]

    / NỘI TRỊ /

    n

    Vấn đề chính trị trong nước

    [ 内示 ]

    / NỘI THỊ /

    n

    Thông báo không chính thức
    内示価格表 :báo giá không chính thức

    [ 内耳 ]

    / NỘI NHĨ /

    n

    Màng nhĩ
    特定の動きに対して内耳が敏感な人に起こる :màng nhĩ là bộ phận nhạy cảm của tai đối với các hoạt động đặc định
    中耳にあるこれらの三つの小さな骨が音の振動を外耳から内耳へと伝導する :Có những 3 cái xương nhỏ ở giữa tai truyền dao động bên trong và bên ngoài tai

    Tin học

    [ 内字 ]

    kí tự trong [internal character]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X