• [ 内情 ]

    n

    nội tình
    nội cảnh

    [ 内情 ]

    / NỘI TÌNH /

    n

    Nội tình (của sự việc)/sự thật bên trong
    彼女は、増税するという大統領の決定の内情に通じていた :Cô ấy biết rõ nội tình quyết định tăng thuế của tổng thống
    政権の内情は依然として秘密のベールに包まれている :Nội tình/sự thật bên trong chính quyền được giữ bí mật

    [ 内状 ]

    / NỘI TRẠNG /

    n

    Tình trạng thực/tình trạng bên trong

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X