• [ 内省 ]

    n

    sự tự giác ngộ
    内省的認知 :nhận thức kiểu tự giác ngộ

    [ 内省する ]

    vs

    giác ngộ
    自分の行いを内省する: tự hiểu ra những hành vi của mình

    [ 内政 ]

    n

    nội chính (nội chánh)
    nội chính
    内政干渉: can thiệp vào nội chính

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X