• [ 内戦 ]

    n

    nội chiến
    その国はソマリアの内戦から逃げ出した何千もの難民を保護した :Đất nước này đã cho hàng nghìn nạn dân chạy trốn khỏi cuộc nội chiến ở Somalia tỵ nạn
    内戦が引き起こした問題 :Những vấn đề khó khăn phát sinh do nội chiến

    [ 内線 ]

    n

    nội tuyến
    内線呼び出し :Cuộc gọi điện thoại nội tuyến
    内線相互通話 :Các cuộc gọi trong nội tuyến

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X