• [ 内奏 ]

    / NỘI TẤU /

    n

    mật tấu

    [ 内層 ]

    / NỘI TẦNG /

    n

    Lớp bên trong
    動脈壁の内層 :lớp bên trong vách động mạch
    脳と脊髄の周りの内層 :Lớp bên trong bao phủ quanh não và tủy sống

    [ 内挿 ]

    / NỘI THÁP /

    n

    Phép nội suy
    内挿禁止制約 :quy ước cấm sử dụng phép nội suy

    [ 内争 ]

    / NỘI TRANH /

    n

    Sự xung đột nội bộ/sự xung đột bên trong

    [ 内装 ]

    n

    bao bì trong

    [ 内装 ]

    / NỘI TRANG /

    n

    Nội thất (nhà cửa)
    自動車内装の総合メーカー :Nhà sản xuất chuyên sản xuất toàn bộ nội thất bên trong xe ô tô
    当時の車の内装は、今の車よりも優れていた。 :nội thất của xe ô tô sản xuất đợt trước tốt hơn so với các xe sản xuất bây giờ

    Kinh tế

    [ 内装 ]

    bao bì trong [internal packing]
    Category: Ngoại thương [対外貿易]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X