• [ 内臓 ]

    n

    ruột gan
    nội tạng
    牛の内臓を砕いたものから作られるタンパク飼料 :Thức ăn giàu chất đạm được chế biến từ nội tạng của bò
    内臓の状態が悪いと主治医は彼に告げた :bác sĩ nói với anh ta rằng tình trạng nội tạng của anh ta không được tốt
    lòng

    [ 内蔵 ]

    / NỘI TÁNG /

    n

    sự lắp đặt bên trong
    リチウム電池内蔵 :Cấu tạo bên trong của pin lithium

    Tin học

    [ 内蔵 ]

    cài đặt sẵn/bên trong [built-in (vs) (a-no)/internal]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X