• [ 内偵 ]

    n

    việc điều tra bí mật
    内偵を進める: tiến hành điều tra bí mật

    [ 内定 ]

    / NỘI ĐỊNH /

    n

    Quyết định không chính thức
    内定通知 :Thông báo về quyết định không chính thức
    高校の卒業生の就職内定率 :Tỷ lệ học sinh tốt nghiệp trung học tìm được việc làm

    [ 内庭 ]

    / NỘI ĐÌNH /

    n

    Sân bên trong/sân trong

    [ 内廷 ]

    / NỘI ĐÌNH /

    n

    Khuê phòng (của vua chúa)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X