• [ 内的 ]

    / NỘI ĐÍCH /

    n

    (thuộc) bên trong
    ひどい家庭のせいで損なわれた内的子ども :Những đứa trẻ bị tổn thương về tinh thần bởi gia đình không tốt
    内的自然増加率 :Tỷ lệ thực chất của sự gia tăng tự nhiên

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X