• [ 内内 ]

    / NỘI NỘI /

    n

    Bên trong/bí mật/riêng tư/không chính thức
    内内交通 :Giao thông nội địa
    頭蓋内内容物 :Thành phần bên trong sọ não

    [ 内々 ]

    / NỘI /

    n

    Bên trong/bí mật/riêng tư/không chính thức

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X