• [ 内発 ]

    / NỘI PHÁT /

    n

    Tự phát/nội phát/phát sinh từ bên trong
    細胞内発育周期 :chu kỳ tự phát triển của tế bào

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X